Zum Hauptinhalt springen

Các dạng thay thế của thể bị động trong tiếng Đức

  • Trong tiếng Đức, có nhiều cách để diễn đạt câu bị động mà không cần sử dụng trực tiếp dạng bị động (Passiv).
  • Những cách thay thế này thường giúp câu trở nên tự nhiên hơn trong văn nói và viết.

1. Câu bị động với động từ khuyết thiếu "können"

📌 "Können" thường được dùng để diễn tả khả năng có thể thực hiện một hành động nào đó.

1.1. Cách 1: Sử dụng câu chủ động (Man/Jemand)

Ví dụ:

  • Passiv: Das Problem kann gelöst werden. (Vấn đề có thể được giải quyết.)
  • Aktiv mit "man": Man kann das Problem lösen. (Người ta có thể giải quyết vấn đề.)
  • Aktiv mit "jemand": Jemand kann das Problem lösen. (Ai đó có thể giải quyết vấn đề.)

Lưu ý:

  • "Man" hoặc "jemand" có thể thay thế cho chủ ngữ bị động.
  • Dạng này phổ biến trong văn nói hơn so với câu bị động tiêu chuẩn.

1.2. Cách 2: Sử dụng cấu trúc "sein + zu + Infinitiv"

Ví dụ:

  • Passiv: Das Problem kann gelöst werden.
  • Alternativ: Das Problem ist zu lösen. (Vấn đề có thể được giải quyết.)

Lưu ý:

  • Dạng này giúp câu ngắn gọn hơn và thường thấy trong văn viết.
  • Chỉ dùng khi hành động mang ý nghĩa chung chung, không nhấn mạnh người thực hiện.

1.3. Cách 3: Sử dụng cấu trúc bị động với "lassen + sich + Infinitiv"

Ví dụ:

  • Passiv: Das Problem kann gelöst werden.
  • Alternativ: Das Problem lässt sich lösen. (Vấn đề có thể giải quyết được.)

Lưu ý:

  • Dạng này diễn tả khả năng thực hiện một hành động một cách dễ dàng.
  • "Sich lassen" dùng thay thế cho câu bị động khi có thể thực hiện một hành động nào đó.

1.4. Cách 4: Sử dụng cấu trúc bị động với từ có đuôi "-bar"

📌 Một số động từ có thể thêm hậu tố "-bar" để tạo tính từ mang nghĩa bị động ("có thể làm gì đó").

Ví dụ:

Động từDanh từTính từ (-bar)Câu ví dụ
heilen (chữa khỏi)die Heilung (sự chữa lành)heilbar (có thể chữa khỏi)Die Krankheit ist heilbar. (Căn bệnh này có thể chữa khỏi.)
verstehen (hiểu)das Verständnis (sự hiểu biết)verständlich (có thể hiểu được)Der Text ist verständlich. (Văn bản này có thể hiểu được.)
vermeiden (tránh)die Vermeidung (sự tránh né)vermeidbar (có thể tránh được)Der Fehler ist vermeidbar. (Lỗi này có thể tránh được.)

Lưu ý:

  • Dạng này phổ biến trong văn viết và mang tính trang trọng hơn.
  • Giúp diễn đạt bị động một cách tự nhiên và ngắn gọn hơn.

2. Câu bị động với các động từ khiếm khuyết "müssen, sollen, dürfen"

  • Những động từ khiếm khuyết này diễn tả sự bắt buộc, trách nhiệm hoặc sự cho phép.
  • Có nhiều cách để diễn đạt câu bị động mà không cần sử dụng "werden".

2.1. Cách 1: Sử dụng câu chủ động (man hoặc jemand)

Ví dụ:

  • Passiv: Die Regeln müssen eingehalten werden. (Các quy tắc phải được tuân thủ.)
  • Aktiv mit "man": Man muss die Regeln einhalten. (Người ta phải tuân thủ các quy tắc.)
  • Aktiv mit "jemand": Jemand muss die Regeln einhalten. (Ai đó phải tuân thủ các quy tắc.)

Lưu ý:

  • "Man" thay thế cho chủ ngữ bị động một cách tự nhiên hơn.
  • Dạng này thường dùng trong văn nói.

2.2. Cách 2: Sử dụng cấu trúc "sein + zu + Infinitiv"

Ví dụ:

  • Passiv: Die Regeln müssen eingehalten werden.
  • Alternativ: Die Regeln sind einzuhalten. (Các quy tắc cần được tuân thủ.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc này giúp câu ngắn gọn và trang trọng hơn.
  • Dùng khi không cần nhấn mạnh vào người thực hiện hành động.

🎯 3. Tổng kết: Các lưu ý quan trọng

hinweis
  • Có nhiều cách thay thế câu bị động, giúp câu trở nên tự nhiên hơn trong văn nói và viết.
  • "Man" hoặc "jemand" giúp diễn đạt bị động theo cách chủ động hơn.
  • Cấu trúc "sein + zu + Infinitiv" thường dùng trong văn viết để thay thế bị động.
  • "Lassen + sich + Infinitiv" dùng khi hành động có thể thực hiện dễ dàng.
  • Hậu tố "-bar" giúp tạo tính từ mang nghĩa bị động một cách tự nhiên.